Thực đơn
Ẩm_thực_Thụy_Điển Đồ uốngTiếng Thụy Điển | Tiếng Việt | Định nghĩa |
---|---|---|
Blåbärssoppa | Súp hoăc đồ uống ngọt làm từ việt quất đen, dùng nóng hoặc lạnh | |
Enbärsdricka | Đồ ngọt từ việt quất juniper | |
Sockerdricka | "Nước uống đường" | Nước uống chua ngọt (có ga) |
Fruktsoda | Nước ngọt từ chanh truyền thống (có ga) | |
Champis | nước ngọt hoặc rượu vang (có ga) | |
Pommac | ||
Trocadero | Nước ngọy với vị táo hoặc cam, có nguồn gốc từ bắc Thụy Điển | |
Julmust | Nước ngọt có ga theo mùa (jul nghĩa là Giáng Sinh ở tiếng Thụy Sĩ) | |
Lingondricka | Nước vaccinium vitis-idaea | |
Nyponsoppa | Súp nụ tầm xuân |
Người Thụy Điển thường ăn súp hoa quả, đặc biệt là súp nụ tầm xuân và súp việt quất đen nóng vào mùa đông
Thực đơn
Ẩm_thực_Thụy_Điển Đồ uốngLiên quan
Ẩm thực Việt Nam Ẩm thực Nhật Bản Ẩm thực Pháp Ẩm thực Trung Quốc Ẩm thực Ý Ẩm thực Huế Ẩm thực Triều Tiên Ẩm thực Ẩm thực Hà Lan Ẩm thực Hải PhòngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ẩm_thực_Thụy_Điển http://www.food.com/recipe/swedish-kroppkakor-6142... http://honestcooking.com/pytt-i-panna-swedish-hash... http://www.dlc.fi/~marianna/gourmet/anchovy.htm http://www.svd.se/mat-och-vin/kaldolme-firas-pa-da... http://www.sweden.se/eng/Home/Lifestyle/Traditions...